Sĩ quan quân đội tiếng Anh là army officer, phiên âm ˈaːmi ˈɒfɪsər, là cán bộ hoạt động công tác và làm việc trong Đảng Cộng Sản Việt Nam. Họ phục vụ cho nhà nước Việt Nam về mảng quân sự.

Trung tâm thương mại tiếng Anh là gì?

Trung tâm thương mại trong tiếng Anh được gọi là “shopping center” hoặc “shopping mall”.

A shopping mall is a type of retail business that offers a variety of items and services to consumers. Malls are usually large-scale, including many shops, restaurants, cinemas, amusement parks and other amenities. Malls can be built in urban or suburban areas, attracting customers from various areas. Shopping centers are an important part of the modern economy and culture, contributing to the creation of convenient and efficient living and working spaces for people.

(Trung tâm thương mại là một loại hình kinh doanh bán lẻ, cung cấp nhiều mặt hàng và dịch vụ khác nhau cho người tiêu dùng. Trung tâm thương mại thường có quy mô lớn, bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim, khu vui chơi giải trí và các tiện ích khác. Trung tâm thương mại có thể được xây dựng ở các khu đô thị hoặc ngoại ô, thu hút khách hàng từ nhiều khu vực khác nhau. Trung tâm thương mại là một phần quan trọng của nền kinh tế và văn hóa hiện đại, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thuận tiện và hiệu quả cho người dân.)

The shopping mall is not only a place to provide products and services to consumers, but also a place to create many job opportunities, attract investment, promote economic and social development. The commercial center is also a place for cultural exchange, entertainment and relaxation for people. In the context of globalization and urbanization, the commercial center plays an important role in improving the quality of life of the people.

(Trung tâm thương mại không chỉ là nơi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng, mà còn là nơi tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Trung tâm thương mại cũng là nơi giao lưu văn hóa, giải trí và thư giãn cho người dân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa, trung tâm thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.)

Ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế"

1. Trong trung tâm y tế ở địa phương của tôi có khoảng bốn mươi chỗ đậu xe.

2. Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.

Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế"

Từ Vựng Tiếng Anh về Các Cơ Sở Y Tế

Bệnh Viện (Hospital): Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.

Phòng Khám (Clinic): Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.

Bệnh Xá (Infirmary): Em tôi được đưa đến bệnh xá.

Trung Tâm Y Tế (Health Centre): Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.

Trong tiếng Anh, các từ như "hospital," "clinic," và "infirmary" đều liên quan đến cơ sở y tế, nhưng có những sự khác biệt về mức độ chăm sóc và phạm vi hoạt động. Bệnh viện thường cung cấp dịch vụ chăm sóc nâng cao và điều trị cho các trường hợp nặng, trong khi phòng khám tập trung vào chăm sóc bệnh nhân ngoại trú. Bệnh xá thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trường học. Trung tâm y tế có thể được tài trợ chủ yếu từ nguồn tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.

1. Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?

Trung tâm y tế tiếng Anh được biết đến với các thuật ngữ như "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Đây là các cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các trung tâm này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*

2. Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò gì?

Trong hệ thống y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các cơ sở này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*

3. Các ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế" là gì?

Ví dụ về "Trung tâm y tế" có thể là:

4. Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" là gì?

Các từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" có thể là "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Những từ này đều ám chỉ các cơ sở y tế quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*

Những câu hỏi và câu trả lời này có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm "Trung tâm y tế" và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống y tế cộng đồng.

Cấu trúc "[word] + culture" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể. Cấu trúc này có thể sử dụng danh từ hoặc tính từ ở trước "culture" tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

1. Danh từ - Khi "[word]" là danh từ, nó đóng vai trò như thành phần trung tâm của cụm từ, chỉ định lĩnh vực hoặc phạm vi mà văn hóa được áp dụng.

Ví dụ: - Communication culture: Văn hóa giao tiếp (cách thức mọi người giao tiếp trong một nhóm hoặc tổ chức) - Food culture: Văn hóa ẩm thực (phong tục tập quán và thói quen ăn uống của một nhóm người) - Fashion culture: Văn hóa thời trang (những xu hướng và phong cách thời trang phổ biến trong một nhóm người)

2. Tính từ - Khi "[word]" là tính từ, nó đóng vai trò như phụ ngữ cho "culture", mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa đó.

Ví dụ: - A collaborative culture: Một văn hóa hợp tác (khi mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung) - A competitive culture: Một văn hóa cạnh tranh (khi mọi người cạnh tranh với nhau để đạt được thành công) - A diverse culture: Một văn hóa đa dạng (bao gồm nhiều nhóm người với các nền tảng văn hóa khác nhau)

Cách lựa chọn sử dụng danh từ hay tính từ: 1. Lựa chọn dựa trên ý nghĩa - Danh từ: Sử dụng danh từ khi bạn muốn tập trung vào lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể của văn hóa. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi bạn muốn mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa.

2. Lựa chọn dựa trên ngữ cảnh - Danh từ: Sử dụng danh từ khi nó đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi nó phân biệt hoặc mô tả "culture".

Phân biệt department store và shopping mall:

- department store: cửa hàng bách hoá, cửa hàng tạp hoá, cửa hàng tiện lợi, thường là một địa điểm bán lẻ, giới hạn trong một toà nhà, buôn bán đa dạng các mặt hàng tuỳ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, kích thước nhỏ hơn nhiều so với trung tâm thương mại.

VD: I always buy my clothes at a department store. - Tôi luôn mua quần áo ở cửa hàng tổng hợp.

- shopping mall: khu thương mại, trung tâm mua sắm, tổ hợp mua sắm và giải trí, là địa điểm bán hàng quy mô lớn gồm một hoặc nhiều toà nhà chứa nhiều cửa hàng nhỏ, cung cấp các mặt hàng và dịch vụ đa dạng, có kích thước tương đối lớn.

VD: There are two shops at the shopping mall. - Có hai tiệm nằm ở trung tâm mua sắm.

Trung tâm thương mại là một loại hình kinh doanh bao gồm nhiều cửa hàng, quầy hàng và dịch vụ khác nhau được tập trung trong một khu vực lớn. Mục đích của trung tâm thương mại là thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn, tiện ích và giải trí. Vậy Trung tâm thương mại tiếng anh là gì?

Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?

Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre  /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.

Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Bao gồm bệnh viện, viện điều dưỡng, phòng khám đa khoa và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, trung tâm này đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.